17A2, Đường 297, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức

Article Number là gì?

Article Number là gì? Khái niệm, cấu trúc và cách áp dụng trong thương mại

Article Number là mã nhận dạng duy nhất dùng để phân loại và truy xuất sản phẩm trong hệ thống quản trị, kho vận và bán hàng. Nó chuẩn hóa thông tin, giảm sai sót và tăng tính truy xuất nguồn gốc. Cấu trúc linh hoạt chứa các ký tự phân loại như nhóm, phiên bản, lô hàng hoặc biến thể. Ứng dụng phù hợp cải thiện kiểm kê, tích hợp ERP/WMS và báo cáo tài chính. Tiếp tục sẽ trình bày chi tiết về cấu trúc, ví dụ và quy trình triển khai.

Những điểm chính

  • Article Number là mã nội bộ duy nhất để nhận diện, quản lý và truy xuất thông tin sản phẩm trong doanh nghiệp.
  • Thiết kế cấu trúc gồm phần phân loại, thuộc tính bắt buộc và nguyên tắc ký hiệu phù hợp ERP/WMS.
  • Ứng dụng giúp đồng bộ dữ liệu bán hàng, tối ưu tồn kho và giảm sai sót khi kiểm kê.
  • Khác EAN/UPC, Article Number ưu tiên quản lý nội bộ và biến thể sản phẩm, không thay thế mã bán lẻ toàn cầu.
  • Áp dụng cần quy định rõ chuẩn, tránh thay đổi thường xuyên và tích hợp với hệ thống mã vạch/ RFID.

Định nghĩa: Article Number là gì?

unique identifier for items

Article Number, xét về tên gọi và bản chất, là mã định danh duy nhất được gán cho một mục hàng hóa hoặc tài liệu để phân biệt và tra cứu hiệu quả trong hệ thống quản lý.

Trong ngữ cảnh tiếng Việt, thuật ngữ này thường được dịch trực tiếp là “số bài/ số hàng” hoặc “mã hàng” tùy theo lĩnh vực, với chú trọng vào chức năng nhận diện hơn là hình thức ký hiệu.

Việc phân loại và chuẩn hóa cách đặt Article Number quyết định khả năng tương thích giữa các cơ sở dữ liệu và quy trình vận hành.

1.1 Tên gọi và bản chất

Một mã số tham chiếu chuẩn hoá dùng trong quản lý hồ sơ và phát hành ấn phẩm, gọi chung là “Article Number”, là một ký hiệu định danh duy nhất giúp phân biệt từng bài viết hoặc sản phẩm xuất bản trong hệ thống lưu trữ và phân phối; về bản chất, nó là một chuỗi ký tự có cấu trúc được thiết kế để hỗ trợ tra cứu, liên kết siêu dữ liệu và tích hợp giữa các cơ sở dữ liệu, đồng thời giảm thiểu sai sót trong đối chiếu tài liệu. Tên gọi phản ánh chức năng định danh, trong khi bản chất là khả năng mã hoá thông tin phân loại (nguồn, loại, phiên bản). Dưới đây minh hoạ các thành phần tiêu biểu:

Thành phầnVí dụChức năng
Tiền tốARTPhân nhóm
Số bản001Phiên bản
Hậu tố-ENNgôn ngữ

1.2 Số Mục (Article Number)

Khi được Việt hoá, Article Number được hiểu là một mã số chuẩn hoá dùng để nhận diện duy nhất từng bài viết hoặc ấn phẩm trong hệ thống quản lý thông tin; định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của mã trong việc hỗ trợ tra cứu, đối chiếu siêu dữ liệu và quản trị phiên bản.

Trong bối cảnh học thuật và thương mại, khái niệm được phân tích theo Ý nghĩa và vai trò:

Ý nghĩa nằm ở khả năng chuẩn hoá nhận dạng, giảm nhầm lẫn giữa bản in, bản điện tử và các phiên bản sửa đổi;

vai trò biểu hiện ở thực tiễn quản trị — khớp dữ liệu, lập chỉ mục, theo dõi trích dẫn và hỗ trợ quy trình xuất bản tự động.

Định nghĩa này tách bạch bản chất mã khỏi các hệ quy chiếu áp dụng.

Tại sao doanh nghiệp cần mã Article Number?

tăng cường hiệu quả quản lý tồn kho

Mã Article Number cung cấp cơ sở định danh chính xác cho từng mặt hàng, từ đó tối ưu hóa quản lý tồn kho thông qua theo dõi số lượng và vị trí lưu trữ một cách hệ thống.

Khả năng truy xuất nguồn gốc và xác thực xuất xứ được tăng cường nhờ mã hóa thông tin sản phẩm, hỗ trợ chống hàng giả và rút ngắn thời gian điều tra khi có vấn đề.

Ngoài ra, chuẩn hóa mã giúp đồng bộ dữ liệu giữa các kênh bán hàng, rút ngắn thời gian xử lý đơn và tăng tốc độ giao dịch đa kênh.

Việc tích hợp Article Number với hệ thống quét tự động như RFID UHF còn giúp đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực, cải thiện độ chính xác và tốc độ kiểm kê.

2.1 Quản lý tồn kho chính xác

Quản lý tồn kho chính xác là yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng; Article Number cung cấp hệ quy chiếu duy nhất cho từng mặt hàng, giúp phân loại, theo dõi và đối chiếu tồn kho một cách hệ thống.

Việc gán Article Number cho phép hệ thống ERP và WMS nhận diện từng SKU, giảm sai lệch ghi nhận khi nhập-xuất, tối ưu hóa kiểm kê định kỳ và giảm tỷ lệ thiếu/hư hỏng.

Phân tích dữ liệu dựa trên Article Number cho phép tính toán mức tồn tối ưu, thời điểm tái đặt hàng và phân bổ tồn kho liên kênh.

Nhờ đó, doanh nghiệp cải thiện tỷ suất hoàn vốn tồn kho, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao độ chính xác báo cáo tài chính liên quan đến tồn kho.

2.2 Truy xuất nguồn gốc và chống hàng giả

Mặc dù nhiều biện pháp chống giả và truy xuất nguồn gốc tồn tại, Article Number đóng vai trò then chốt vì nó cung cấp chỉ số định danh duy nhất liên kết dữ liệu sản phẩm xuyên suốt các hệ thống quản lý, logistics và kênh phân phối; điều này cho phép xác minh nguồn gốc, lịch sử vận chuyển và chuỗi sở hữu của từng mặt hàng một cách hệ thống và có thể kiểm chứng.

Bằng cách tiêu chuẩn hóa mã, doanh nghiệp thiết lập khả năng truy xuất từ nguyên liệu đến điểm bán, giảm rủi ro thông tin sai lệch. Article Number hỗ trợ xác thực tự động qua quét và đối chiếu dữ liệu, phát hiện bất thường trong luồng hàng hóa và phản hồi nhanh khi nghi ngờ hàng giả.

Kết quả là tăng tính minh bạch, trách nhiệm và tin cậy chuỗi cung ứng.

2.3 Tăng tốc bán hàng đa kênh

Tốc độ bán hàng đa kênh phụ thuộc vào khả năng đồng bộ hóa thông tin sản phẩm giữa sàn thương mại điện tử, cửa hàng vật lý, kho và đối tác vận chuyển; việc áp dụng mã Article Number cung cấp định danh duy nhất, giúp hệ thống tự động hóa và tối ưu hóa luồng dữ liệu.

Điều này dẫn tới tăng doanh số nhờ giảm lỗi tồn kho và giao hàng nhanh hơn.

Các lợi ích chính gồm:

  • Đồng bộ tồn kho theo thời gian thực, giảm bán quá số lượng và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • Tự động hóa xử lý đơn, rút ngắn chu kỳ hoàn tất đơn hàng và tăng tần suất giao dịch.
  • Phân tích kênh bán và tối ưu hóa chiến lược giá, khuyến mãi dựa trên dữ liệu định danh chính xác.

Mã Article Number là công cụ thiết yếu cho quản trị bán hàng đa kênh hiệu quả.

Cấu trúc và ví dụ Article Number thực tế

Số hiệu cấu trúc mã bài báo

Bài viết trình bày phương pháp xây dựng mã Article Number nội bộ theo nguyên tắc có cấu trúc, bao gồm các thành tố mã hóa như loại sản phẩm, kích thước, màu sắc và năm sản xuất để đảm bảo tính duy nhất và dễ truy xuất.

Tiếp theo sẽ so sánh ba ví dụ thực tế: hệ thống mã cho ngành thời trang (tập trung vào biến thể kích cỡ và màu), ngành điện tử (nhấn mạnh mã phiên bản và thông số kỹ thuật) và FMCG (ưu tiên mã lô, hạn dùng và kênh phân phối).

Phân tích này nhằm minh chứng cách thiết kế mã phù hợp với yêu cầu vận hành và quản lý kho của từng ngành.

3.1 Cách doanh nghiệp tự xây dựng mã nội bộ

Khi một doanh nghiệp quyết định tự xây dựng mã nội bộ cho Article Number, cần xác định trước mục tiêu phân loại, các thuộc tính bắt buộc và nguyên tắc ký hiệu để đảm bảo tính nhất quán và khả năng mở rộng; người viết trình bày quy trình ngắn gọn và thực dụng.

Việc xây dựng quy tắc phải liên kết với hệ thống quản lý mã, luồng nghiệp vụ và yêu cầu báo cáo.

Các bước chính bao gồm:

  • Định nghĩa cấu trúc: phân đoạn cho loại sản phẩm, kích thước, màu sắc, phiên bản.
  • Quy ước ký tự: chiều dài cố định, ký tự phân tách, mã hóa chữ-số.
  • Chính sách quản lý: phân quyền cấp phát, bản ghi thay đổi, kiểm tra trùng lặp.

Thiết kế nên tối ưu cho tự động hóa, khả năng tra cứu và tương thích ERP, tránh sửa đổi thường xuyên.

3.2 Ví dụ minh họa cho ngành thời trang, điện tử, FMCG

Ví dụ minh họa cho ba ngành — thời trang, điện tửFMCG — được trình bày dưới dạng cấu trúc mã cụ thể kèm ví dụ thực tế, nhằm làm rõ nguyên tắc phân đoạn, tiêu chuẩn ký tự và logic giải mã;

mỗi mẫu thể hiện cách mã hóa thuộc tính cốt lõi (loại, kích thước, màu, phiên bản, lô, ngày sản xuất) sao cho tương thích với quản lý kho và hệ thống ERP.

Ngành thời trang: TN-TS-M-RED-23 (TN: thương hiệu nổi bật, TS: loại sản phẩm, M: kích cỡ, RED: màu, 23: mùa/phiên bản).

Điện tử: EL-MOB-V2-202407 (EL: điện tử, MOB: danh mục, V2: phiên bản, 202407: tháng/năm sản xuất).

FMCG: FG-24-LOTB-202508 (FG: tiêu dùng nhanh, 24: SKU, LOTB: lô, 202508: hạn sử dụng/NSX).

Các cấu trúc hỗ trợ chiến lược marketing và truy xuất nguồn gốc.

Phân biệt Article Number với các loại mã khác

Số bài báo

Phần này phân tích sự khác biệt chức năng và phạm vi áp dụng giữa Article Number và các hệ mã thường gặp trong thương mại: EAN/UPC, HS Code, mã Model và SKU.

Mỗi so sánh làm rõ tiêu chí định danh (sản phẩm hay đơn vị giao dịch), phạm vi sử dụng (nội bộ doanh nghiệp, chuỗi cung ứng quốc tế, hay mã hải quan) và tính duy nhất hoặc lặp lại của mã.

Kết quả giúp người đọc chọn hệ mã phù hợp cho quản lý tồn kho, bán hàng và tuân thủ pháp luật.

4.1 Số Mục Hàng so với EAN/UPC

Bảng phân loại mã hàng hóa trực tiếp so sánh Article Number với EAN/UPC nhằm làm rõ mục đích, cấu trúc và phạm vi sử dụng của mỗi loại:

Trong đánh giá này, người viết phân tích theo comparison criteria và practical applications để xác định khác biệt cốt lõi. Article Number là mã nội bộ, linh hoạt về định dạng và phục vụ quản lý danh mục; EAN/UPC là chuẩn toàn cầu, cố định về độ dài và dùng cho bán lẻ và chuỗi cung ứng.

So sánh tập trung vào: cấu trúc, tính tương thích hệ thống và trách nhiệm cấp mã. Kết luận nhấn mạnh lựa chọn theo nhu cầu doanh nghiệp.

  • Article Number: nội bộ, tùy biến.
  • EAN/UPC: tiêu chuẩn toàn cầu, quét bán lẻ.
  • Ứng dụng: quản lý vs thương mại.

4.2 Mã bài báo so với mã HS

Article Number và HS Code phục vụ các mục tiêu quản lý hoàn toàn khác nhau:

Article Number là mã nội bộ cho quản lý sản phẩm, tập trung vào theo dõi, định danh biến thể và tối ưu kho;

HS Code là hệ thống phân loại hải quan quốc tế dùng cho thuế, thống kê và kiểm soát xuất nhập khẩu.

Từ góc nhìn phân tích, tầm quan trọng của article number thể hiện ở khả năng tối ưu vận hành, giảm nhầm lẫn và hỗ trợ ERP;

lợi ích của article number bao gồm tăng tốc xử lý đơn, chính xác tồn kho và liên kết dữ liệu bán hàng.

Ngược lại, HS Code quyết định nghĩa vụ thuế và kiểm tra tuân thủ pháp luật.

Do đó, hai mã đồng hành nhưng không thể thay thế nhiệm vụ của nhau trong chuỗi cung ứng.

4.3 Số bài báo so với Mẫu

Sau khi so sánh với HS Code, cần làm rõ cách Article Number khác biệt so với các loại mã nội bộ khác như Model, SKU hay Serial Number.

Bài viết trình bày rằng Article Number mang tính định danh thương mại tổng quát, tập trung vào quản lý danh mục và báo cáo doanh thu; model thường mô tả thiết kế hoặc cấu hình kỹ thuật.

Phân tích nhấn mạnh article number significance trong hệ thống ERP và ví dụ cụ thể:

  • Sự khác biệt chức năng: article number phục vụ báo cáo, model phục vụ kỹ thuật.
  • Tính ổn định: article number ít thay đổi; model có thể biến thể theo đời sản phẩm.
  • Ứng dụng: article number examples gồm mã sản phẩm chung cho mọi biến thể, hỗ trợ tổng hợp tồn kho.

Kết luận: phân loại mã phải phù hợp mục tiêu quản trị.

4.4 Số Mã Hàng so với SKU

Khái niệm phân loại mã số sản phẩm cần được tách bạch: Bài viết phân tích khác biệt giữa article number và SKU theo tiêu chí mục đích, phạm vi và tính ổn định.

Article number thường là mã cố định gắn cho một bản thiết kế hoặc kiểu sản phẩm; SKU là mã biến thể dùng cho hàng tồn kho, phân nhánh theo kích cỡ, màu sắc, hay vị trí.

Về lợi ích, article number benefits nằm ở khả năng truy xuất lịch sử sản phẩm, chuẩn hóa dữ liệu kỹ thuật và giảm nhầm lẫn khi quản lý danh mục.

SKU ưu việt trong quản trị kho và bán lẻ vì phản ánh biến thể.

Ví dụ minh họa: article number examples gồm mã mẫu A1234; tương ứng SKU có thể là A1234-RED-M để phân biệt biến thể.

Quy trình xây dựng Article Number cho sản phẩm mới

quy trình tạo số bài viết

Quy trình xây dựng Article Number cho sản phẩm mới bắt đầu bằng việc thiết kế quy tắc mã hóa rõ ràng, định nghĩa cấu trúc ký tự, phân tầng phân loại và quy tắc mở rộng tương lai.

Tiếp theo là kiểm tra trùng lặp bằng đối chiếu cơ sở dữ liệu hiện hữu và thuật toán kiểm tra hợp lệ để tránh xung đột mã.

Cuối cùng, mã được cập nhật đồng bộ lên hệ thống ERP/POS với ghi nhận phiên bản và quyền truy cập để đảm bảo tính nhất quán và truy xuất nguồn gốc.

6.1 Lập quy tắc mã hóa

Khi thiết lập quy tắc mã hóa cho Article Number của sản phẩm mới, tổ chức cần xác định trước các thành tố thông tin bắt buộc, cấu trúc chuỗi ký tự và nguyên tắc phân cấp để đảm bảo khả năng phân tích dữ liệu, tránh trùng lặp và hỗ trợ mở rộng trong tương lai.

Quy trình mã hóa phải rõ ràng, có thể kiểm soát và tài liệu hóa. Quy chế mã hóa sản phẩm nên bao gồm định dạng, ký tự cho từng trường và ý nghĩa mã.

Tiêu chí thiết kế tập trung vào tính nhất quán, khả năng mở rộng và dễ đọc cho hệ thống tự động.

Gợi ý các thành phần cần xem xét:

  • Tiền tố phân loại: nhóm sản phẩm, nguồn gốc
  • Phần đặc thù: mã hóa sản phẩm, kích thước, biến thể
  • Hậu tố kiểm soát: năm, phiên bản, checksum

6.2 Kiểm tra trùng lặp

Để đảm bảo tính duy nhất của Article Number, tổ chức cần triển khai quy trình kiểm tra trùng lặp hệ thống và thủ công ngay từ bước tạo mã, bao gồm kiểm tra cơ sở dữ liệu thời gian thực, đối chiếu với danh mục lịch sử và áp dụng thuật toán so khớp fuzzy cho biến thể ký tự; mọi phát hiện trùng lặp phải được ghi nhận, phân loại theo mức rủi ro và xử lý theo kịch bản chuẩn (tự động gợi ý mã thay thế hoặc chuyển sang phê duyệt thủ công).

Quy trình này bao gồm bước so sánh mã chuẩn hóa, phân tích khoảng cách Levenshtein và kiểm tra quy tắc ngữ nghĩa để phát hiện xung đột tiềm năng.

Ứng dụng thực tế yêu cầu log đầy đủ, báo cáo KPI cho quản lý và lộ trình khắc phục để tránh sai sót khi triển khai sản phẩm mới.

6.3 Cập nhật trên hệ thống ERP/POS

Mỗi lần cập nhật Article Number trên hệ thống ERP/POS cần tuân thủ quy trình chuẩn hóa dữ liệu, đồng bộ với bảng danh mục trung tâm và ghi nhận lịch sử thay đổi; việc này đảm bảo tính nhất quán giữa các module kho, mua hàng và bán hàng, đồng thời giảm rủi ro sai lệch khi đồng bộ hóa mã sản phẩm mới.

Người thực hiện phải kiểm tra quy tắc mã, phân loại sản phẩm và ánh xạ thuộc tính trước khi phát hành vào Hệ thống ERP và Quản lý POS.

Hồ sơ thay đổi lưu trữ metadata phiên bản, người duyệt và lý do sửa.

Các bước chính gồm:

  • Kiểm tra định danh, chuẩn hóa thuộc tính và kiểm thử đồng bộ.
  • Cập nhật bảng danh mục trung tâm, phân quyền phê duyệt.
  • Ghi nhật ký thay đổi, đồng bộ sang Hệ thống ERP và Quản lý POS.
Miễn Phí Ship

Miễn Phí Ship Cho Đơn Hàng Trên 2Tr

Hoàn Tiền Dễ Dàng

30 Ngày Hoàn Tiền Nếu Sản Phẩm Lỗi

Bảo Hành Chính Hãng

Bảo Hành 12 Tháng

Thanh Toán Dễ Dàng

COD/ Chuyển Khoản